metafora
Tiếng Ba Lan
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Latinh metaphora < tiếng Hy Lạp cổ μεταφορά (metaphorá).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửametafora gc
- (tu từ học) Phép ẩn dụ.
- Đồng nghĩa: przenośnia
Biến cách
sửaBiến cách của metafora
Từ dẫn xuất
sửaĐọc thêm
sửaTiếng Basque
sửaDanh từ
sửametafora bđv
Biến cách
sửaTiếng Hungary
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh metaphora < tiếng Hy Lạp cổ μεταφορά (metaphorá) < μεταφέρω (metaphérō, “tôi chuyển, gắn vào”) < μετά (metá, “với, qua, sau”) + φέρω (phérō, “tôi mang, cầm”).[1]
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửametafora (số nhiều metaforák)
- Phép ẩn dụ.
Biến cách
sửaBiến tố (thân từ: nguyên âm dài/cao, hài hoà nguyên âm: sau) | ||
---|---|---|
số ít | số nhiều | |
nom. | metafora | metaforák |
acc. | metaforát | metaforákat |
dat. | metaforának | metaforáknak |
ins. | metaforával | metaforákkal |
cfi. | metaforáért | metaforákért |
tra. | metaforává | metaforákká |
ter. | metaforáig | metaforákig |
esf. | metaforaként | metaforákként |
esm. | — | — |
ine. | metaforában | metaforákban |
spe. | metaforán | metaforákon |
ade. | metaforánál | metaforáknál |
ill. | metaforába | metaforákba |
sbl. | metaforára | metaforákra |
all. | metaforához | metaforákhoz |
ela. | metaforából | metaforákból |
del. | metaforáról | metaforákról |
abl. | metaforától | metaforáktól |
sở hữu - số ít không có tính thuộc ngữ |
metaforáé | metaforáké |
sở hữu - số nhiều không có tính thuộc ngữ |
metaforáéi | metaforákéi |
Dạng sở hữu của metafora | ||
---|---|---|
chủ sở hữu | một người sở hữu | nhiều người sở hữu |
ngôi thứ nhất số ít | metaforám | metaforáim |
ngôi thứ hai số ít | metaforád | metaforáid |
ngôi thứ ba số ít | metaforája | metaforái |
ngôi thứ nhất số nhiều | metaforánk | metaforáink |
ngôi thứ hai số nhiều | metaforátok | metaforáitok |
ngôi thứ ba số nhiều | metaforájuk | metaforáik |
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- ▲ Tótfalusi, István. Idegenszó-tár: Idegen szavak értelmező és etimológiai szótára (Kho từ vựng tiếng nước ngoài: từ điển từ nguyên và giải thích từ vựng tiếng nước ngoài). Budapest: Tinta Könyvkiadó, 2005. →ISBN
Đọc thêm
sửa- metafora . Bárczi, Géza và László Országh. A magyar nyelv értelmező szótára (Từ điển giải thích tiếng Hungary, viết tắt: ÉrtSz.). Budapest: Akadémiai Kiadó, 1959–1962. Ấn bản 5, 1992: →ISBN
Tiếng Latvia
sửaDanh từ
sửametafora gc (biến cách kiểu 4)
Biến cách
sửaBiến cách của metafora (biến cách kiểu 4)
Tiếng Litva
sửaDanh từ
sửametàfora gc (số nhiều metàforos) trọng âm kiểu 2
Biến cách
sửaBiến cách của metafora
Tiếng Phần Lan
sửaTừ nguyên
sửaTừ quốc tế (xem thêm từ tiếng Anh metaphor), từ nguyên cuối cùng từ tiếng Hy Lạp cổ μεταφορά (metaphorá).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửametafora
Biến cách
sửaBiến tố của metafora (Kotus loại 10/koira, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | metafora | metaforat | ||
gen. | metaforan | metaforien | ||
par. | metaforaa | metaforia | ||
ill. | metaforaan | metaforiin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | metafora | metaforat | ||
acc. | nom. | metafora | metaforat | |
gen. | metaforan | |||
gen. | metaforan | metaforien metaforainhiếm | ||
par. | metaforaa | metaforia | ||
ine. | metaforassa | metaforissa | ||
ela. | metaforasta | metaforista | ||
ill. | metaforaan | metaforiin | ||
ade. | metaforalla | metaforilla | ||
abl. | metaforalta | metaforilta | ||
all. | metaforalle | metaforille | ||
ess. | metaforana | metaforina | ||
tra. | metaforaksi | metaforiksi | ||
abe. | metaforatta | metaforitta | ||
ins. | — | metaforin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Đồng nghĩa
sửa- kuvanto (hiếm)
Xem thêm
sửaĐọc thêm
sửa- “metafora”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2023
Tiếng Séc
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửametafora gc
Biến cách
sửaTừ liên hệ
sửaTiếng Serbia-Croatia
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửametàfora gc (chính tả Cyrillic мета̀фора)
Biến cách
sửaTiếng Ý
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh metaphora < tiếng Hy Lạp cổ μεταφορά (metaphorá).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửametafora gc (số nhiều metafore)
- Phép ẩn dụ.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- metafora, Từ điển Ý-Anh Collins