Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
upe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Latvia
sửa
Danh từ
sửa
upe
gc
(
biến cách kiểu upes
)
Dòng
sông
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
upe
(Biến cách thứ 5)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
upe
upes
acc.
(
akuzatīvs
)
upi
upes
gen.
(
ģenitīvs
)
upes
upju
dat.
(
datīvs
)
upei
upēm
ins.
(
instrumentālis
)
upi
upēm
loc.
(
lokatīvs
)
upē
upēs
voc.
(
vokatīvs
)
upe
upes