Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apīnis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
apinis
và
Apinis
Tiếng Latinh
sửa
Danh từ
sửa
apīnis
gđ
(
biến cách kiểu 2nd
)
Hoa
bia
;
Dạng
thay thế của
apinis
Biến cách
sửa
Biến cách của
apīnis
(Biến cách thứ 2)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
apīnis
apīņi
acc.
(
akuzatīvs
)
apīni
apīņus
gen.
(
ģenitīvs
)
apīņa
apīņu
dat.
(
datīvs
)
apīnim
apīņiem
ins.
(
instrumentālis
)
apīni
apīņiem
loc.
(
lokatīvs
)
apīnī
apīņos
voc.
(
vokatīvs
)
apīni
apīņi