Xem thêm: absolutiste

Tiếng Latvia

sửa

Từ nguyên

sửa

absolūtists +‎ -e.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

absolūtiste absolūtiste gc (biến cách kiểu 5th)

  1. Dạng giống cái tương đương của absolūtists[[Category:Lỗi Lua trong Mô_đun:en-utilities tại dòng 251: bad argument #1 to 'find' (string expected, got table). là dạng giống cái tương đương trong tiếng Latvia|ABSOLUTISTE]]

Biến cách

sửa

Đọc thêm

sửa