Xem thêm: maijpuķītē

Tiếng Latvia

sửa
 
Wikipedia tiếng Latvia có bài viết về:
 
maijpuķīte

Từ nguyên

sửa

Từ ghép của maijs +‎ puķīte.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [maijpuciːtæ]
  • Tách âm: ma‧ij‧pu‧ķī‧te

Danh từ

sửa

maijpuķīte gc (biến cách kiểu 5th)

  1. Linh lan (Convallaria majalis)

Biến cách

sửa

Tham khảo

sửa