jūra
Tiếng Latvia
sửaDanh từ
sửajūra gc (biến cách kiểu 4)
- (địa lí học) Biển.
Biến cách
sửaTiếng Litva
sửaDanh từ
sửajū́ra gc (số nhiều jū́ros) trọng âm kiểu 1
- Biển.
Biến cách
sửaBiến cách của jūra
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | jū́ra | jū́ros |
gen. (kilmininkas) | jū́ros | jū́rų |
dat. (naudininkas) | jū́rai | jū́roms |
acc. (galininkas) | jū́rą | jū́ras |
ins. (įnagininkas) | jū́ra | jū́romis |
loc. (vietininkas) | jū́roje | jū́rose |
voc. (šauksmininkas) | jū́ra | jū́ros |