alus
Tiếng Latvia
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaalus gđ (biến cách kiểu 3)
- Bia (đồ uống có cồn).
Biến cách
sửaBiến cách của alus (biến cách kiểu 3)
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa
Tiếng Litva
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *álu < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂elut-.[1]
Cùng gốc với tiếng Latvia alus (“bia”), tiếng Phổ cổ alu (“bia”), tiếng Slav nguyên thuỷ *ȍlъ (“bia”).[1][2][3]
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaalùs gđ (số nhiều ãlūs) trọng âm kiểu 4
- Bia (đồ uống có cồn).
Biến cách
sửaBiến cách của alus
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | alùs | ãlūs |
gen. (kilmininkas) | alaũs | alų̃ |
dat. (naudininkas) | ãlui | alùms |
acc. (galininkas) | ãlų | alùs |
ins. (įnagininkas) | alumì | alumìs |
loc. (vietininkas) | alujè | aluosè |
voc. (šauksmininkas) | alaũ | ãlūs |
Tham khảo
sửa- ▲ 1,0 1,1 Derksen, Rick (2015) “alus”, trong Etymological Dictionary of the Baltic Inherited Lexicon (Leiden Indo-European Etymological Dictionary Series; 13), Leiden, Boston: Brill, →ISBN, tr. 53
- ▲ “alus”, Lietuvių kalbos etimologinio žodyno duomenų bazė [Cơ sở dữ liệu từ điển từ nguyên tiếng Litva], 2007–2012
- ▲ “alùs” , Hock và cộng sự, Altlitauisches etymologisches Wörterbuch 2.0 (online, 2020–); tr. 26 trong ALEW 1.1 (online, 2019).
Đọc thêm
sửa- “alus”, Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2024
- “alus”, Dabartinės lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva đương đại], ekalba.lt, 1954–2024