Tiếng Latvia sửa

 alus trên Wikipedia tiếng Latvia 
 
Alus

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

alus  (biến cách kiểu 3)

  1. Bia (đồ uống có cồn).

Biến cách sửa

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa


Tiếng Litva sửa

 alus trên Wikipedia tiếng Litva 
 
Alus

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *álu < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂elut-.[1]

Cùng gốc với tiếng Latvia alus (bia), tiếng Phổ cổ alu (bia), tiếng Slav nguyên thuỷ *ȍlъ (bia).[1][2][3]

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

alùs  (số nhiều ãlūs) trọng âm kiểu 4

  1. Bia (đồ uống có cồn).

Biến cách sửa

Tham khảo sửa

  1. 1,0 1,1 Derksen, Rick (2015), “alus”, Etymological Dictionary of the Baltic Inherited Lexicon (Leiden Indo-European Etymological Dictionary Series; 13), Leiden, Boston: Brill, →ISBN, tr. 53
  2. alus”, Lietuvių kalbos etimologinio žodyno duomenų bazė [Cơ sở dữ liệu từ điển từ nguyên tiếng Litva], 2007–2012
  3. alùs” , Hock và cộng sự, Altlitauisches etymologisches Wörterbuch 2.0 (online, 2020–); tr. 26 trong ALEW 1.1 (online, 2019).

Đọc thêm sửa

  • alus”, Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2024
  • alus”, Dabartinės lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva đương đại], ekalba.lt, 1954–2024