Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
piens
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Latvia
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
Tiếng Latvia
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/'píɜns/
Danh từ
sửa
piens
gđ
(
biến cách kiểu pieni
)
Sữa
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
piens
(Biến cách thứ 1)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
piens
pieni
acc.
(
akuzatīvs
)
pienu
pienus
gen.
(
ģenitīvs
)
piena
pienu
dat.
(
datīvs
)
pienam
pieniem
ins.
(
instrumentālis
)
pienu
pieniem
loc.
(
lokatīvs
)
pienā
pienos
voc.
(
vokatīvs
)
pien
pieni