Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
zeme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Latvia
sửa
Danh từ
sửa
zeme
gc
(
biến cách kiểu zemes
)
Đất
.
Trái Đất
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
zeme
(Biến cách thứ 5)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
zeme
zemes
acc.
(
akuzatīvs
)
zemi
zemes
gen.
(
ģenitīvs
)
zemes
zemju
dat.
(
datīvs
)
zemei
zemēm
ins.
(
instrumentālis
)
zemi
zemēm
loc.
(
lokatīvs
)
zemē
zemēs
voc.
(
vokatīvs
)
zeme
zemes