Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aronija
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
aronijā
Mục lục
1
Tiếng Latinh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.2.2
Từ dẫn xuất
Tiếng Latinh
sửa
melnaugļu aronija
trên Wikipedia tiếng Latvia
Aronijas
Cách phát âm
sửa
(
Cổ điển
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.roˈnii̯.i̯a/
,
[ärɔˈnɪi̯ːä]
(
Giáo hội
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈro.ni.ja/
,
[äˈrɔːnijä]
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
aronija
gc
(
biến cách kiểu 4th
)
Aronia
Biến cách
sửa
Biến cách của
aronija
(biến cách kiểu 4)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
aronija
aronijas
acc.
(
akuzatīvs
)
aroniju
aronijas
gen.
(
ģenitīvs
)
aronijas
aroniju
dat.
(
datīvs
)
aronijai
aronijām
ins.
(
instrumentālis
)
aroniju
aronijām
loc.
(
lokatīvs
)
aronijā
aronijās
voc.
(
vokatīvs
)
aronija
aronijas
Từ dẫn xuất
sửa
melnaugļu aronija