Xem thêm: aronijā

Tiếng Latinh

sửa
 melnaugļu aronija trên Wikipedia tiếng Latvia 
 
Aronijas

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /a.roˈnii̯.i̯a/, [ärɔˈnɪi̯ːä]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /aˈro.ni.ja/, [äˈrɔːnijä]
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

aronija gc (biến cách kiểu 4th)

  1. Aronia

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa