Xem thêm: baróns, bârons, Barons

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

barons

  1. Dạng số nhiều của baron.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

barons  sn

  1. Dạng số nhiều của baró.

Tiếng Đan Mạch

sửa

Danh từ

sửa

barons gc

  1. Dạng bất định gen. số ít của baron

Tiếng Galicia

sửa

Danh từ

sửa

barons

  1. Dạng số nhiều của barom.

Tiếng Latvia

sửa

Danh từ

sửa

barons  (biến cách kiểu 1st)

  1. baron

Biến cách

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

barons  sn

  1. Dạng số nhiều của baron.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Thụy Điển

sửa

Danh từ

sửa

barons

  1. Dạng bất định gen. số ít của baron