barons
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Danh từ
sửabarons
Từ đảo chữ
sửaTiếng Catalan
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửabarons gđ sn
Tiếng Đan Mạch
sửaDanh từ
sửabarons gc
Tiếng Galicia
sửaDanh từ
sửabarons
Tiếng Latvia
sửaDanh từ
sửabarons gđ (biến cách kiểu 1st)
Biến cách
sửaBiến cách của barons (Biến cách thứ 1)
Từ liên hệ
sửaTiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửabarons gđ sn
Từ đảo chữ
sửaTiếng Thụy Điển
sửaDanh từ
sửabarons