Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avene
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
avenè
và
avenē
Mục lục
1
Tiếng Latvia
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
2
Tiếng Ý
2.1
Danh từ
Tiếng Latvia
sửa
Avenes
Cách phát âm
sửa
(
Cổ điển
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈa.u̯e.ne/
,
[ˈäu̯ɛnɛ]
(
Giáo hội
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈa.ve.ne/
,
[ˈäːvene]
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
avene
gc
(
biến cách kiểu 5th
)
Mâm xôi đỏ
Biến cách
sửa
Biến cách của
avene
(Biến cách thứ 5)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
avene
avenes
gen.
(
ģenitīvs
)
avenes
aveņu
dat.
(
datīvs
)
avenei
avenēm
acc.
(
akuzatīvs
)
aveni
avenes
ins.
(
instrumentālis
)
aveni
avenēm
loc.
(
lokatīvs
)
avenē
avenēs
voc.
(
vokatīvs
)
avene
avenes
Tiếng Ý
sửa
Danh từ
sửa
avene
gc
Dạng
số nhiều
của
avena
.