Xem thêm: avenè avenē

Tiếng Latvia

sửa
 
Avenes

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈa.u̯e.ne/, [ˈäu̯ɛnɛ]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈa.ve.ne/, [ˈäːvene]
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

avene gc (biến cách kiểu 5th)

  1. Mâm xôi đỏ

Biến cách

sửa

Tiếng Ý

sửa

Danh từ

sửa

avene gc

  1. Dạng số nhiều của avena.