Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
karš
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Latvia
sửa
Danh từ
sửa
karš
gđ
(
biến cách kiểu kari
)
Chiến tranh
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
karš
(Biến cách thứ 1)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
karš
kari
acc.
(
akuzatīvs
)
karu
karus
gen.
(
ģenitīvs
)
kara
karu
dat.
(
datīvs
)
karam
kariem
ins.
(
instrumentālis
)
karu
kariem
loc.
(
lokatīvs
)
karā
karos
voc.
(
vokatīvs
)
karš
kari