Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rudens
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Latvia
sửa
Danh từ
sửa
rudens
gđ
(
biến cách kiểu rudeņi
)
Mùa
thu
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
rudens
(Biến cách thứ 2)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
rudens
rudeņi
acc.
(
akuzatīvs
)
rudeni
rudeņus
gen.
(
ģenitīvs
)
rudens
rudeņu
dat.
(
datīvs
)
rudenim
rudeņiem
ins.
(
instrumentālis
)
rudeni
rudeņiem
loc.
(
lokatīvs
)
rudenī
rudeņos
voc.
(
vokatīvs
)
rudeni
rudeņi