Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
zelts
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Latvia
sửa
Danh từ
sửa
zelts
gđ
(
invariable
)
Vàng
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
zelts
(Biến cách thứ 1)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
zelts
—
acc.
(
akuzatīvs
)
zeltu
—
gen.
(
ģenitīvs
)
zelta
—
dat.
(
datīvs
)
zeltam
—
ins.
(
instrumentālis
)
zeltu
—
loc.
(
lokatīvs
)
zeltā
—
voc.
(
vokatīvs
)
zelt
—