Thể loại:Danh từ riêng
Danh từ riêng là tên của một người hay thực thể khia.
Thể loại con
Thể loại này có 54 thể loại con sau, trên tổng số 54 thể loại con.
A
- Danh từ riêng tiếng Ả Rập Juba (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Aceh (20 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Armenia (14 tr.)
B
- Danh từ riêng tiếng Ba Lan (3 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Bengal (3 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Bố Y (2 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Bukhara (2 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Bunun (6 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Buryat (11 tr.)
C
- Danh từ riêng tiếng Chaura (1 tr.)
D
Đ
- Danh từ riêng tiếng Đông Hương (15 tr.)
G
- Danh từ riêng tiếng Gia Rai (26 tr.)
H
- Danh từ riêng tiếng Hindi (3 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Hà Lan (10 tr.)
J
- Danh từ riêng tiếng Juang (1 tr.)
K
- Danh từ riêng tiếng Khamyang (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Kharia (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Koda (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Konso (6 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Korku (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Kumyk (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Khmer (22 tr.)
M
- Danh từ riêng tiếng Mangas (2 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Mông Cổ (255 tr.)
N
- Nhãn hiệu (2 tr.)
Q
- Danh từ riêng Quốc tế ngữ (7 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Quảng Lâm (3 tr.)
R
- Danh từ riêng tiếng Rumani (5 tr.)
S
- Danh từ riêng tiếng Salar (2 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Santal (13 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Siraya (2 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Siwi (1 tr.)
T
- Danh từ riêng tiếng Tày (3 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Temiar (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Teressa (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Tobi (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Turk Khorezm (1 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Turkmen (3 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Thái (14 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Lào (5 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Nhật (1.068 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Pháp (28 tr.)
U
- Danh từ riêng tiếng Uzbek (12 tr.)
V
W
- Danh từ riêng tiếng Wallis (1 tr.)
Trang trong thể loại “Danh từ riêng”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 4.036 trang.
(Trang trước) (Trang sau)1
A
- A
- Á
- A Di
- A Di Đà
- A Di Đà kinh
- A Di Đà Tam Tôn
- ả Hàn Than
- A Lịch Sơn
- A Lịch Sơn Đắc Lộ
- Ả Rập Xê Út
- ả Tạ
- A Tì địa ngục
- A-di-đà
- A-la
- A-nhi
- A-sin
- a’đhuộc
- Aarón
- Abadia
- Abbondazio
- ABC
- Abdías
- Abdiel
- Abel
- Abråm
- Åbri
- Åbriyon
- Acanthodii
- Acanthođi
- Achilles
- Acristavus
- Adam
- Æ
- Aethia
- Aethia cristatella
- Aethia psittacula
- Aethia pusilla
- Aeudzuenhui
- Aeuliemspietkek
- Afaa Qawweeta
- Afaa Xonso
- Afghanistan
- Africa
- African
- Afriiqa
- Afrika
- Afrikaans
- aggur
- Agustèin
- Ahad Jediid
- ải Du
- Ái Tân Giác La
- ải Vân
- Akio
- Akosua
- Al
- Al Doilea Război Mondial
- Alaagwa’isa
- Albania caucasica
- Albania caucásica
- Alcidae
- Algeria
- Algiers
- ALGOL
- Alhirya
- Alid
- Alimanya
- Alle
- Alle alle
- Allemagne
- Am Hán chùa Lương
- Amagasaki
- American
- Amerika
- Amiga
- Amina
- amiskowâciy-wâskahikanihk
- án Anh
- An Dương Vương
- An Kỳ Sinh
- An Lạc A
- án Mạnh ngang mày
- An Nam
- An Phú Tây
- An Thái
- An Thái Trung
- An Thạnh
- An Thới
- An Tiêm
- ancient Greek
- Ancient Greek
- Andorra
- Android
- Angelus
- Anglo-Saxon
- Annaba
- Antokiya
- Áo
- APEC
- API
- Argentina
- Armènia
- As
- Asamar alemmas
- ASCII
- Asia
- Asian
- Asie
- August
- Australia
- Australian
- Austria
- Ayinshe
- Ayuko
- Ayumiko
- ayyur
- Azerbajžan
- Azerbajžan č̣al
- Azië
B
- B'Lao
- Ba
- BA
- Bá Chương
- Bá Di và Thúc Tề
- Bá Đa Lộc
- Bá Khôi
- Bá Nha, Tử Kỳ
- Bà Nữ Oa
- Ba-hi
- Bách khoa
- Bách Việt
- Baggies
- bahasa Melayu
- Bahrain
- Bámánánkán
- Bàn Cổ
- Ban Cơ
- Bạn đỏ
- Banda Acèh
- Bàng Cử
- Bàng Quyên
- Bàng Thống
- Bangla Desh
- Bangladesh
- Bành Tổ
- Bảo Bình
- Bao Chưởng
- Bao Công
- Bào Hy
- Bao Tự cười
- Bát canh Đản thổ
- Bát Nàn
- Bát tiên
- Bát trận tân phương
- Batna
- batuk bhong
- batuk khal
- Bắc
- Bắc Á
- Bắc Ninh
- Bắc Triều Tiên
- Bắn sẽ
- Bằng Cử
- Bân-lâm-gú
- BCHTW
- Bẻ quế
- Béchar
- Béjaïa
- Bèlarusia
- Bèlgia
- Belgium
- Bế Khắc Triệu
- Bệ Phong
- Bến Đìn
- Bến Tương
- Bệnh Thầy Trương
- Bhutan
- Bỉ
- Bi Đup
- Bia Tấn Phúc
- Bics
- Bidhaawyeet
- Biển Thước
- Big Dipper
- Bình Định Vương
- Bình Đường
- Bình Khang
- Bình Lôi
- bình Phiên