Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ riêng tiếng Mông Cổ Khamnigan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Danh từ riêng tiếng Mông Cổ Khamnigan”
Thể loại này chứa 6 trang sau, trên tổng số 6 trang.
Б
буреэд кэлэ
буряад
К
китад
О
орос кэлэ
Х
Хамниган
Хамниган кэлэ