Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bắc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Phụ lục:Biến thể của “bac”
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ riêng
1.3.1
Trái nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓak
˧˥
ɓa̰k
˩˧
ɓak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓak
˩˩
ɓa̰k
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bác
Bác
bạc
bắc
bấc
bậc
Danh từ riêng
sửa
Bắc
Một
tên
cho cả nam và nữ.
Miền Bắc của
Việt Nam
.
Tôi có ra ngoài
Bắc
, ở gần mười năm.
Trái nghĩa
sửa
(
Nghĩa 2
)
Nam