Xem thêm: africa, áfrica, africà, África, Àfrica

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

Africa (đếm đượckhông đếm được, số nhiều Africas)

  1. Châu Phi.

Từ đảo chữ

sửa