A-nhi
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp Agni.
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aː˧˧ ɲi˧˧ | aː˧˥ ɲi˧˥ | aː˧˧ ɲi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aː˧˥ ɲi˧˥ | aː˧˥˧ ɲi˧˥˧ |
Danh từ riêng
sửaA-nhi
- (Ấn Độ giáo) Agni, vị thần lửa của Ấn Độ giáo.
Dịch
sửaVị thần Ấn Độ giáo
|