Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
A-nhi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ riêng
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Thần lửa
A-nhi
.
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pháp
Agni
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aː
˧˧
ɲi
˧˧
aː
˧˥
ɲi
˧˥
aː
˧˧
ɲi
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aː
˧˥
ɲi
˧˥
aː
˧˥˧
ɲi
˧˥˧
Danh từ riêng
sửa
A-nhi
(
Ấn Độ giáo
)
Agni
, vị thần
lửa
của
Ấn Độ giáo
.
Dịch
sửa
Vị thần Ấn Độ giáo
Tiếng Anh
:
Agni
Tiếng Hindi
:
अग्नि
gđ
(agni)
Tiếng Nga
:
Агни́
gđ
(Agní)
Tiếng Phạn
:
अग्नि
gđ
(agní)
Tiếng Pháp
:
Agni
Tiếng Telugu
:
అగ్ని
(agni)
Tiếng Urdu
:
اگنی
gđ
(agni)