Mỹ Châu / het Amerikaanse continent
Mỹ Châu / het Amerikaanse continent

Tiếng Hà Lan

sửa

Danh từ riêng

sửa

Amerika ? gt

  1. Mỹ Châu: một lục địabán cầu tây, thường coi như hai lục địa (Mỹ BắcMỹ Nam)
  2. Hoa Kỳ, nước Mỹ: một nước cộng hòa liên bang, phần lớn nằm tại Bắc Mỹ nhưng cũng có nhiều đảo rải rác khắp Thái Bình Dương

Đồng nghĩa

sửa
  1. de nieuwe wereld
  2. Verenigde Staten van Amerika, Verenigde Staten, VS, VSA

Từ dẫn xuất

sửa

Amerikaans, Amerikaan

Tiếng Uzbek

sửa

Địa danh

sửa

Amerika

  1. châu Mỹ.
  2. nước Mỹ (quốc giaBắc Mỹ).