Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
A Tì địa ngục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ riêng
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aː
˧˧
ti̤
˨˩
ɗḭʔə
˨˩
ŋṵʔk
˨˩
aː
˧˥
ti
˧˧
ɗḭə
˨˨
ŋṵk
˨˨
aː
˧˧
ti
˨˩
ɗiə
˨˩˨
ŋuk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aː
˧˥
ti
˧˧
ɗiə
˨˨
ŋuk
˨˨
aː
˧˥
ti
˧˧
ɗḭə
˨˨
ŋṵk
˨˨
aː
˧˥˧
ti
˧˧
ɗḭə
˨˨
ŋṵk
˨˨
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán
阿鼻地獄
Danh từ riêng
sửa
A Tì địa ngục
Địa ngục
đau khổ
nhất
,
nơi
tội nhân
bị
hành hạ
liên tục
, theo
quan niệm
đạo
Phật
.
Dịch
sửa
Tiếng Nhật
:
阿鼻地獄
Tiếng Trung Quốc
:
阿鼻地獄
Tham khảo
sửa
"
A Tì địa ngục
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)