Adam
Xem adam.
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈæ.dəm/
Danh từ riêngSửa đổi
Adam /ˈæ.dəm/
- A-dam (con người đầu tiên, thuỷ tổ loài người).
Thành ngữSửa đổi
- Adam's ale (wine): Nước, nước lã.
- Adam's apple: (Giải phẫu) Trái cổ.
- not to know someones from Adam: Không biết mặt mũi như thế nào.
- the old Adam: Tình trạng già yếu quá rồi (của người).
Tham khảoSửa đổi
- "Adam". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)