Thể loại:Địa danh
Thể loại con
Thể loại này có 74 thể loại con sau, trên tổng số 74 thể loại con.
A
- Địa danh tiếng Afar (4 tr.)
- Địa danh tiếng Azerbaijan (89 tr.)
B
- Địa danh tiếng Ba Lan (12 tr.)
- Địa danh tiếng Bala (1 tr.)
- Địa danh tiếng Bảo An (2 tr.)
- Địa danh tiếng Bashkir (46 tr.)
- Địa danh tiếng Bắc Altai (3 tr.)
- Địa danh tiếng Beja (15 tr.)
- Địa danh tiếng Bih (1 tr.)
- Địa danh tiếng Bồ Đào Nha (20 tr.)
- Địa danh tiếng Bố Y (11 tr.)
- Địa danh tiếng Buryat (111 tr.)
C
- Địa danh tiếng Cơ Tu (9 tr.)
D
- Địa danh tiếng Daur (19 tr.)
- Địa danh tiếng Duy Ngô Nhĩ (10 tr.)
Đ
- Địa danh tiếng Đông Hương (7 tr.)
- Địa danh tiếng Chuvash (34 tr.)
- Địa danh tiếng Dukha (1 tr.)
- Địa danh tiếng Kalmyk (18 tr.)
- Địa danh tiếng Mogholi (2 tr.)
- Địa danh tiếng Pa Kô (1 tr.)
- Địa danh tiếng Turk cổ (3 tr.)
- Địa danh tiếng Turkmen (140 tr.)
- Địa danh tiếng Uzbek (100 tr.)
Ê
- Địa danh tiếng Ê Đê (5 tr.)
G
- Địa danh tiếng Gagauz (116 tr.)
- Địa danh tiếng Gia Rai (trống)
- Địa danh tiếng Guanche (7 tr.)
H
- Địa danh tiếng Hadiyya (23 tr.)
- Địa danh tiếng Hausa (13 tr.)
K
- Địa danh tiếng Karachay-Balkar (5 tr.)
- Địa danh tiếng Karakalpak (29 tr.)
- Địa danh tiếng Kazakh (1 tr.)
- Địa danh tiếng Khakas (8 tr.)
- Địa danh tiếng Konso (trống)
- Địa danh tiếng Kumyk (46 tr.)
- Địa danh tiếng Kyrgyz (31 tr.)
L
- Địa danh tiếng Lào (34 tr.)
M
- Địa danh tiếng Maay (6 tr.)
- Địa danh tiếng Mangas (6 tr.)
- Địa danh tiếng Mongghul (12 tr.)
- Địa danh tiếng Mông Cổ (44 tr.)
- Địa danh tiếng Mông Cổ Khamnigan (8 tr.)
- Địa danh tiếng Mường (36 tr.)
N
- Địa danh tiếng Nam Altai (4 tr.)
- Địa danh tiếng Nam Uzbek (3 tr.)
- Địa danh tiếng Nga (3 tr.)
- Địa danh tiếng Ngũ Đồn (8 tr.)
- Địa danh tiếng Nùng (1 tr.)
O
- Địa danh tiếng Oirat (3 tr.)
- Địa danh tiếng Oromo (17 tr.)
- Địa danh tiếng Oroqen (5 tr.)
S
- Địa danh tiếng Saho (23 tr.)
- Địa danh tiếng Salar (5 tr.)
- Địa danh tiếng Santal (7 tr.)
- Địa danh tiếng Somali (10 tr.)
T
- Địa danh tiếng Talossa (16 tr.)
- Địa danh tiếng Tatar Siberia (1 tr.)
- Địa danh tiếng Tày (14 tr.)
- Địa danh tiếng Tay Dọ (1 tr.)
- Địa danh tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (11 tr.)
- Địa danh tiếng Tích Bá (2 tr.)
- Địa danh tiếng Tobi (3 tr.)
- Địa danh tiếng Tráng (51 tr.)
- Địa danh tiếng Tráng Nông (10 tr.)
- Địa danh tiếng Tsat (1 tr.)
- Địa danh tiếng Tuva (25 tr.)
- Địa danh tiếng Anh (130 tr.)
- Địa danh tiếng Tây Ban Nha (13 tr.)
- Địa danh tiếng Việt (3.475 tr.)
X
- Địa danh tiếng Xơ Đăng (4 tr.)
Y
- Địa danh tiếng Ý (3 tr.)
- Địa danh tiếng Yakut (17 tr.)
Trang trong thể loại “Địa danh”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 4.923 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- A Bung
- Á châu
- A Dơi
- A Đới
- A Lù
- A Lưới
- A Mrơn
- A Mú Sung
- A Ngo
- A Phòng
- A Phú Hãn
- A Roàng
- A Tiêng
- A Ting
- A Túc
- A Vao
- A Xan
- A Xing
- A Yun
- A-déc-bai-dan
- A-déc-bai-gian
- Ååbel
- aali biraa
- Aarhus
- Abbaaya
- Åbindje
- Abisiina
- Abiyaata
- Åblén
- Abudża
- Achinech
- Addis Ababa
- Afallach
- Afcabet
- Afganistan
- Afghanistan
- Afgʻoniston
- Afgooye
- Afirka
- Afirka ta Kudu
- Afriika
- Afrika
- Afriqqa
- Aggaaroo
- Agwoordaat
- Ahfuhan
- Āhia
- Ahlazbwz Lenzhoz Giuzcangjgoz
- Ahsehbaiqgyangh
- Ai Lao
- Ái Nhĩ Lan
- Ái Quốc
- Ailan
- Albania
- Albanie du Caucase
- Albaniya
- Albaniýa
- Alimatu
- Almaaniya
- Almaniya
- Aloxa
- Altüli
- Alžir
- Am Đồng
- Āmenia
- America
- Amerika
- Amerika Qoʻshma Shtatlari
- An Ấp
- An Bá
- An Bang
- An Biên
- An Bình
- An Bình A
- An Bình B
- An Bình Tây
- An Bồi
- An Cầu
- An Chấn
- An Cư
- An Cựu
- An Dân
- An Dục
- An Dũng
- An Dương
- An Đạo
- An Điền
- An Định
- An Đô
- An Đồng
- An Đức
- An Đức Tây
- An Giang
- An Hà
- An Hải
- An Hải Bắc
- An Hải Đông
- An Hải Tây
- An Hảo
- An Hiệp
- An Hoá
- An Hoà Tây
- An Hội
- An Hồng
- An Hùng
- An Huy
- An Hưng
- An Hữu
- An Khang
- An Khánh
- An Khương
- An Lạc
- An Lạc Tây
- An Lạc Thôn
- An Lâm
- An Lập
- An Lễ
- An Lĩnh
- An Long
- An Lộc
- An Lợi Đông
- An Lục
- An Lư
- An Lương
- An Lưu
- An Minh Bắc
- An Mỹ
- An Ngãi
- An Ngãi Tây
- An Ngãi Trung
- An Nghĩa
- An Nghiệp
- An Nhơn Tây
- An Nhựt Tân
- An Ninh Đông
- An Ninh Tây
- An Nội
- An Nông
- An Phong
- An Phụ
- An Phú Đông
- An Phú Tân
- An Phú Thuận
- An Phú Trung
- An Phúc
- An Phước
- An Quang
- An Quảng Hữu
- An Quy
- An Quý
- An Sinh
- An Tảo
- An Tân
- An Tây
- An Thạch
- An Thái Đông
- An Thanh
- An Thành
- An Thạnh Thuỷ
- An Thạnh Trung
- An Thắng
- An Thịnh
- An Thọ
- An Thới Đông
- An Thuận
- An Thuỷ
- An Thương
- An Thượng
- An Tiến
- An Tịnh
- An Tôn
- An Trạch
- An Tràng
- An Trung
- An Trường
- An Trường A
- An Tường
- An Vĩ
- An Viễn
- An Vinh
- An Vĩnh Ngãi
- An Vũ
- An Xuân
- An Xuyên
- Andijon
- Andorra
- Änew
- Angren
- Anh
- Ankara
- Antaarkitiika
- Antarktida
- Ao Vua
- Aotearoa
- Aqhurdat
- Araba
- Arabiston
- Arbaamiinca