Antokiya
Tiếng Uzbek
sửaCác dạng chữ viết khác | |
---|---|
Kirin | Антокия (Antokiya) |
Latinh | |
Ba Tư-Ả Rập |
Từ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Chagatai انطاکیه < tiếng Ả Rập أَنْطَاكِيَة (ʔanṭākiya) < tiếng Hy Lạp cổ Ἀντιόχεια (Antiókheia).
Danh từ riêng
sửaAntokiya
- Antioch (một thành phố).