Tiếng Konso

sửa

Danh từ riêng

sửa

Afaa Qawweeta

  1. Tiếng Amhara.

Tham khảo

sửa
  • Borale Matewos (2022) English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary[1] (bằng tiếng Konso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education