Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈeɪ.ʒən/

Danh từ riêng

sửa

Asian /ˈeɪ.ʒən/

  1. Người châu Á.
  2. Người Á Đông.

Tính từ riêng

sửa

Asian /ˈeɪ.ʒən/

  1. (thuộc) châu Á.
  2. (thuộc) Á Đông.

Tham khảo

sửa