Amina
Tiếng Uzbek
sửaCác dạng chữ viết khác | |
---|---|
Kirin | Амина (Amina) |
Latinh | |
Ba Tư-Ả Rập |
Từ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Chagatai امینه < tiếng Ả Rập أَمِينَة (ʔamīna).
Danh từ riêng
sửaAmina
- Một tên dành cho nữ từ tiếng Ả Rập
Các dạng chữ viết khác | |
---|---|
Kirin | Амина (Amina) |
Latinh | |
Ba Tư-Ả Rập |
Kế thừa từ tiếng Chagatai امینه < tiếng Ả Rập أَمِينَة (ʔamīna).
Amina