Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thực thể
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨ̰ʔk
˨˩
tʰḛ
˧˩˧
tʰɨ̰k
˨˨
tʰe
˧˩˨
tʰɨk
˨˩˨
tʰe
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨk
˨˨
tʰe
˧˩
tʰɨ̰k
˨˨
tʰe
˧˩
tʰɨ̰k
˨˨
tʰḛʔ
˧˩
Danh từ
sửa
thực thể
Cái
có sự
tồn tại
độc lập
.
Con người là một
thực thể
xã hội.
Tham khảo
sửa
"
thực thể
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)