Đa ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ a- (không) +‎ tiếng Latinh crista (mào) + avus (ông).

Danh từ riêng

sửa

Acristavus

  1. Một chi thuộc họ Hadrosauridae – một loài khủng long thuộc kỉ Phấn Trắng.

Đọc thêm

sửa