Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ải Du
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
a̰ːj
˧˩˧
zu
˧˧
aːj
˧˩˨
ju
˧˥
aːj
˨˩˦
ju
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːj
˧˩
ɟu
˧˥
a̰ːʔj
˧˩
ɟu
˧˥˧
Danh từ riêng
sửa
ải Du
Cửa ải
phía
Tây Bắc
Trung
Quốc
.
Mông
Điềm
đời
Tần
từng
dựng
ải
ở
đây
để
chống
Hung
Nô
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ải Du
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)