Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 亞歷山. Tiếng La Mã hóa của từ Αλέξανδρος trong tiếng Hy Lạp cổ đại.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ lḭ̈ʔk˨˩ səːn˧˧˧˥ lḭ̈t˨˨ ʂəːŋ˧˥˧˧ lɨt˨˩˨ ʂəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ lïk˨˨ ʂəːn˧˥˧˥ lḭ̈k˨˨ ʂəːn˧˥˧˥˧ lḭ̈k˨˨ ʂəːn˧˥˧

Danh từ riêng

sửa

A Lịch Sơn

  1. (Công giáo La Mã) phiên âm tên Alexander.

Đồng nghĩa

sửa