Bảo Bình
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ːw˧˩˧ ɓï̤ŋ˨˩ | ɓaːw˧˩˨ ɓïn˧˧ | ɓaːw˨˩˦ ɓɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːw˧˩ ɓïŋ˧˧ | ɓa̰ːʔw˧˩ ɓïŋ˧˧ |
Danh từ riêng
sửaBảo Bình
- (Thiên văn học) Một trong mười hai chòm sao hoàng đạo, nằm phía tây đối với chòm sao Ma Kết, phía đông nam đối với chòm sao Song Ngư.
- (Chiêm tinh học) Cung chiêm tinh thứ mười một trong Hoàng Đạo, bắt nguồn từ chòm sao Bảo Bình.
Địa danh
sửaBảo Bình
Tham khảo
sửa- "Bảo Bình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)