Alhirya
Tiếng Quechua
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaVay mượn từ Lỗi Lua trong Mô_đun:headword/page tại dòng 868: attempt to call method 'iterate_nodes' (a nil value)..
Danh từ riêng
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:headword/page tại dòng 868: attempt to call method 'iterate_nodes' (a nil value).
Biến cách
sửabiến cách của Alhirya
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | Lỗi Lua trong Mô_đun:headword/page tại dòng 868: attempt to call method 'iterate_nodes' (a nil value). | Alhiryakuna |
acc. | Alhiryata | Alhiryakunata |
dat. | Alhiryaman | Alhiryakunaman |
gen. | Alhiryap | Alhiryakunap |
loc. | Alhiryapi | Alhiryakunapi |
ter. | Alhiryakama | Alhiryakunakama |
abl. | Alhiryamanta | Alhiryakunamanta |
ins. | Alhiryawan | Alhiryakunawan |
com. | Alhiryantin | Alhiryakunantin |
abe. | Alhiryannaq | Alhiryakunannaq |
comp. | Alhiryahina | Alhiryakunahina |
cau. | Alhiryarayku | Alhiryakunarayku |
ben. | Alhiryapaq | Alhiryakunapaq |
ass. | Alhiryapura | Alhiryakunapura |
dis. | Alhiryanka | Alhiryakunanka |
exc. | Alhiryalla | Alhiryakunalla |
dạng sở hữu của Alhirya
ñuqap - ngôi thứ nhất số ít
qampa - ngôi thứ hai số ít
paypa - ngôi thứ ba số ít
ñuqanchikpa - ngôi thứ nhất chủ ngữ số nhiều
ñuqaykup - ngôi thứ nhất tân ngữ số nhiều
qamkunap - ngôi thứ hai số nhiều
paykunap - ngôi thứ ba số nhiều
Xem thêm
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:headword/page tại dòng 868: attempt to call method 'iterate_nodes' (a nil value).