Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Chữ Hán 6 nét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Chữ Hán 6 nét”
Thể loại này chứa 87 trang sau, trên tổng số 87 trang.
一
丞
丟
丠
丿
乒
乓
乔
乙
乩
亠
㐫
人
仲
仴
价
仸
伉
伊
伙
伟
𠇕
𫢍
儿
兇
光
入
㒲
冂
再
冖
军
几
凫
凵
㓙
力
劣
匚
匠
口
合
吉
名
吏
吒
吖
囗
囝
因
土
在
圩
地
大
夸
女
奸
好
如
妃
子
字
孙
宀
宇
寸
寺
小
当
工
巪
巾
师
𭘑
广
庄
心
忙
日
旭
月
有
䏍
木
朵
朶
机
朻
气
気
氘
水
汕
汗
池
汤
父
爷
牛
牟
用
甪
白
百
竹
竹
糸
糸
糹
羽
羽
肉
肉
自
自
舌
舌
舟
舟
虍
虏
血
血
襾
襾
西
辵
边
辺
钅
钇
阜
阡
饣
饧