Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+5730, 地
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5730

[U+572F]
CJK Unified Ideographs
[U+5731]

Tra cứu

sửa

Cách phát âm

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).

Tiếng Trung Quốc

sửa
phồn.
giản. #
alternative forms



Danh từ

sửa

  1. Chỉ Trái Đất.
  2. Mặt đất, sàn nhà.
  3. Đất nói chung hoặc đất nông nghiệp, ruộng.
    ― dī ― miền xuôi
    呢塊 / 呢块 (Quảng Đông) ― nei1 faai3 dei6 ― mảnh đất này
phồn.
giản. #
  1. Khoảng cách, tách biệt.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Tiếng Thác Bạt

sửa

Động từ

sửa

(**dɪ-)

  1. Viết.

Tham khảo

sửa
  • Shimunek, Andrew (2017) Languages of Ancient Southern Mongolia and North China: a Historical-Comparative Study of the Serbi or Xianbei Branch of the Serbi-Mongolic Language Family, with an Analysis of Northeastern Frontier Chinese and Old Tibetan Phonology, Wiesbaden: Harrassowitz Verlag, →ISBN, →OCLC