地
Tra từ bắt đầu bởi | |||
地 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Cách phát âm sửa
Tiếng Trung Quốc sửa
Danh từ sửa
地
- Chỉ Trái Đất.
- Mặt đất, sàn nhà.
- Đất nói chung hoặc đất nông nghiệp, ruộng.
- 低地 ― dīdì ― miền xuôi
- 呢塊地 / 呢块地 (Quảng Đông) ― nei1 faai3 dei6 ― mảnh đất này
phồn. | 地 | |
---|---|---|
giản. # | 地 |
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
地
- Xem 地#Tiếng Trung Quốc.
Tiếng Thác Bạt sửa
Động từ sửa
地 (**dɪ-)
- viết.