Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+5730, 地
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5730

[U+572F]
CJK Unified Ideographs
[U+5731]

Tra cứu sửa

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).

Tiếng Trung Quốc sửa

phồn.
giản. #
dị thể



Danh từ sửa

  1. Chỉ Trái Đất.
  2. Mặt đất, sàn nhà.
  3. Đất nói chung hoặc đất nông nghiệp, ruộng.
    ― dī ― miền xuôi
    呢塊 / 呢块 (Quảng Đông) ― nei1 faai3 dei6 ― mảnh đất này
phồn.
giản. #
  1. Khoảng cách, tách biệt.

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Xem 地#Tiếng Trung Quốc.

Tiếng Thác Bạt sửa

Động từ sửa

(**dɪ-)

  1. viết.

Tham khảo sửa

  • Shimunek, Andrew (2017) Languages of Ancient Southern Mongolia and North China: a Historical-Comparative Study of the Serbi or Xianbei Branch of the Serbi-Mongolic Language Family, with an Analysis of Northeastern Frontier Chinese and Old Tibetan Phonology, Harrassowitz Verlag, →ISBN, →OCLC</ref>