Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+6C18, 氘
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6C18

[U+6C17]
CJK Unified Ideographs
[U+6C19]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “气 02” ghi đè từ khóa trước, “工41”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. (Hoá học) Đơteri.