Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
名
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
名
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Từ nguyên
1.1.1
Từ liên hệ
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
名
U+540D
,
&
#21517;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-540D
←
同
[U+540C]
CJK Unified Ideographs
后
→
[U+540E]
Bút thuận
Phiên âm Hán-Việt
:
danh
Số nét
:
6
Bộ thủ
:
口
+
3 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+540D
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ nguyên
sửa
夕
+
口
Từ liên hệ
sửa
鳴
命
phồn.
名
giản.
#
名
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: míng (ming
2
), tǔ (tu
3
), tù (tu
4
)
Wade–Giles
: ming
2
, t’u
3
, t’u
4
Danh từ
sửa
名
Tên
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
name
,
rank
,
title
,
position
Tiếng Tây Ban Nha
:
nombre
gđ
,
título
gđ
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
名
viết theo chữ
quốc ngữ
quanh
,
ranh
,
danh
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwajŋ
˧˧
zajŋ
˧˧
zajŋ
˧˧
kwan
˧˥
ʐan
˧˥
jan
˧˥
wan
˧˧
ɹan
˧˧
jan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwajŋ
˧˥
ɹajŋ
˧˥
ɟajŋ
˧˥
kwajŋ
˧˥˧
ɹajŋ
˧˥˧
ɟajŋ
˧˥˧