名
Tra từ bắt đầu bởi | |||
名 |
Chữ HánSửa đổi
Thư pháp |
---|
Kanji (Nhật) |
- Phiên âm Hán-Việt: danh
- Số nét: 6
- Bộ thủ: 口 + 3 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+540D (liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ nguyênSửa đổi
Từ liên hệSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- Bính âm: míng (ming2), tǔ (tu3), tù (tu4)
- Wade–Giles: ming2, t’u3, t’u4
Danh từSửa đổi
名
- Tên.
DịchSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
名 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwajŋ˧˧ zajŋ˧˧ zajŋ˧˧ | kwan˧˥ ʐan˧˥ jan˧˥ | wan˧˧ ɹan˧˧ jan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwajŋ˧˥ ɹajŋ˧˥ ɟajŋ˧˥ | kwajŋ˧˥˧ ɹajŋ˧˥˧ ɟajŋ˧˥˧ |