西
Tra từ bắt đầu bởi | |||
西 |
Chữ HánSửa đổi
Thư pháp |
---|
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 6
- Bộ thủ: 襾 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+897F (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Từ dẫn xuấtSửa đổi
Từ tương tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh:
- Bính âm: xī (xi1), yāo (yao1), yǎo (yao3)
- Wade–Giles: hsi1, yao1, yao3
- Yale: syi
Danh từSửa đổi
西
Trái nghĩaSửa đổi
- Tây
Từ liên hệSửa đổi
- Tây
DịchSửa đổi
- Tây
- Chữ chi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
西 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
te˧˧ təj˧˧ aː˧˥ | te˧˥ təj˧˥ a̰ː˩˧ | te˧˧ təj˧˧ aː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
te˧˥ təj˧˥ aː˩˩ | te˧˥˧ təj˧˥˧ a̰ː˩˧ |