西
Tra từ bắt đầu bởi | |||
西 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTừ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 西 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |||
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Từ dẫn xuất
sửaTừ tương tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Bính âm: xī (xi1), yāo (yao1), yǎo (yao3)
- Wade–Giles: hsi1, yao1, yao3
- Yale: syi
Danh từ
sửa西
Trái nghĩa
sửa- Tây
Từ liên hệ
sửa- Tây
Dịch
sửa- Tây
- Chữ chi
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
西 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
te˧˧ təj˧˧ aː˧˥ | te˧˥ təj˧˥ a̰ː˩˧ | te˧˧ təj˧˧ aː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
te˧˥ təj˧˥ aː˩˩ | te˧˥˧ təj˧˥˧ a̰ː˩˧ |