Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
百
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
百
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Số từ
2.2.1
Dịch
2.3
Phó từ
Chữ Hán
sửa
百
U+767E
,
百
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-767E
←
白
[U+767D]
CJK Unified Ideographs
癿
→
[U+767F]
Bút thuận
Phiên âm Hán-Việt
:
mạch
,
bách
,
bá
Số nét
:
6
Bộ thủ
:
白
+
1 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “白 01” ghi đè từ khóa trước, “心38”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+767E
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: bǎi (bai
3
), bó (bo
2
)
Wade–Giles
: pai
3
, po
2
, mo
4
Số từ
sửa
百
Một
trăm
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
hundred
Tiếng Tây Ban Nha
:
cien
gđ
Phó từ
sửa
百
Nhiều
.
百姓
–
bách tánh