如
Tra từ bắt đầu bởi | |||
如 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: rú (ru2)
- Phiên âm Hán-Việt: như
- Chữ Hangul: 여
Tiếng Quan Thoại
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
如 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |