在
Tra từ bắt đầu bởi | |||
在 |
Chữ HánSửa đổi
| ||||||||
|
Tra cứuSửa đổi
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: tại
- Bính âm: zài (zai4)
- Wade–Giles: tsai4
Từ nguyênSửa đổi
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện | Lệ thư |
---|---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Giới từSửa đổi
在
DịchSửa đổi
Động từSửa đổi
在
DịchSửa đổi
- đang dừng
- vẫn còn
Tham khảoSửa đổi
- Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
在 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̰ːʔj˨˩ | ta̰ːj˨˨ | taːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːj˨˨ | ta̰ːj˨˨ |