在
Tra từ bắt đầu bởi | |||
在 |
Chữ Hán sửa
| ||||||||
|
Tra cứu sửa
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: tại
- Bính âm: zài (zai4)
- Wade–Giles: tsai4
Từ nguyên sửa
Sự tiến hóa của chữ 在 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ | Lệ thư |
Tiếng Quan Thoại sửa
Giới từ sửa
在
Dịch sửa
Động từ sửa
在
Dịch sửa
- đang dừng
- vẫn còn
Tham khảo sửa
- Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
在 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̰ːʔj˨˩ | ta̰ːj˨˨ | taːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːj˨˨ | ta̰ːj˨˨ |