Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+8FBA, 辺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8FBA

[U+8FB9]
CJK Unified Ideographs
[U+8FBB]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “辵 02” ghi đè từ khóa trước, “弋76”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Cạnh, đường biên, bờ. Dùng trong hình học, lý thuyết đồ thị (cạnh đồ thị),…