Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+5BFA, 寺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5BFA

[U+5BF9]
CJK Unified Ideographs
[U+5BFB]
Phồn thể
Giản thể
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “寸 03” ghi đè từ khóa trước, “工-1”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Dinh quan (thời phong kiến)
  2. Chùa.

Dịch

sửa
  • Dinh quan
  1. Tiếng Anh: (historical) government court; office (before the Han dynasty)
  • Chùa
  1. Tiếng Anh: Buddhist temple
  2. Tiếng Pháp: temple bouddhique

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tự

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩tɨ̰˨˨˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨tɨ̰˨˨