Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+5729, 圩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5729

[U+5728]
CJK Unified Ideographs
[U+572A]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “土 03” ghi đè từ khóa trước, “弋174”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Đê; đường đắp cao (cho xe lửa…).

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khư, vùa, , vu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ vṳə˨˩ vɔ̤˨˩ vu˧˧kʰɨ˧˥ juə˧˧˧˧ ju˧˥kʰɨ˧˧ juə˨˩˨˩ ju˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ vuə˧˧˧˧ vu˧˥˧˥˧ vuə˧˧˧˧ vu˧˥˧