Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
吉
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
吉
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
2.2
Tính từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
吉
U+5409
,
&
#21513;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5409
←
合
[U+5408]
CJK Unified Ideographs
吊
→
[U+540A]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
6
Bộ thủ
:
口
+
3 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+5409
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
jí
(
ji
2
),
tòng
(
tong
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
cát
,
hảo
Chữ
Hangul
:
길
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
吉
To
cut
(make)
one's
lucky
chuồn
,
tẩu
,
chạy trốn
.
Tính từ
sửa
Tốt
đẹp
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
吉
viết theo chữ
quốc ngữ
kiết
,
cát
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiət
˧˥
kaːt
˧˥
kiə̰k
˩˧
ka̰ːk
˩˧
kiək
˧˥
kaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiət
˩˩
kaːt
˩˩
kiə̰t
˩˧
ka̰ːt
˩˧