Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
囝
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
囝
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
囝
U+56DD
,
&
#22237;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-56DD
←
囜
[U+56DC]
CJK Unified Ideographs
回
→
[U+56DE]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
6
Bộ thủ
:
囗
+
3 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+56DD
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
jiǎn
(
jian
3
)
Phiên âm Hán-Việt
:
nguyệt
,
niên
,
kiển
,
tể
,
nga
,
cưỡng
Chữ
Hangul
:
건
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
囝
trẻ nhỏ, trẻ con.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
囝
viết theo chữ
quốc ngữ
niên
,
kiển
,
cưởng
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
niən
˧˧
kiə̰n
˧˩˧
kɨə̰ŋ
˧˩˧
niəŋ
˧˥
kiəŋ
˧˩˨
kɨəŋ
˧˩˨
niəŋ
˧˧
kiəŋ
˨˩˦
kɨəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
niən
˧˥
kiən
˧˩
kɨəŋ
˧˩
niən
˧˥˧
kiə̰ʔn
˧˩
kɨə̰ʔŋ
˧˩