Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+518D, 再
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-518D

[U+518C]
CJK Unified Ideographs
[U+518E]
 
再 U+2F815, 再
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F815
內
[U+2F814]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 𠕋
[U+2F816]
Bút thuận
 
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “冂 04” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Phó từ

sửa

  1. Lại: thực hiện lại một công việc.
    再犯tái phạm, lại phạm tội
    再演tái diễn, lại diễn ra

Dịch

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

táy, tái, tải

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taj˧˥ taːj˧˥ ta̰ːj˧˩˧ta̰j˩˧ ta̰ːj˩˧ taːj˧˩˨taj˧˥ taːj˧˥ taːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taj˩˩ taːj˩˩ taːj˧˩ta̰j˩˧ ta̰ːj˩˧ ta̰ːʔj˧˩