匠
Tra từ bắt đầu bởi | |||
匠 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 장
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 匠 | ||
---|---|---|
Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
![]() |