Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+7CF9, 糹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7CF9

[U+7CF8]
CJK Unified Ideographs
[U+7CFA]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa


Tiếng Trung Quốc sửa

Định nghĩa sửa

  1. Bộ thủ Khang Hy thứ 120, .
  2. Dạng thành phần của , được gọi là 絲字旁丝字旁 (sīzìpáng).

Ghi chú sử dụng sửa

Ký tự này chỉ được sử dụng như một thành phần trong chữ Hán phồn thể và không được sử dụng riêng.

Xem thêm sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mịch, miên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.