Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+7CF9, 糹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7CF9

[U+7CF8]
CJK Unified Ideographs
[U+7CFA]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “糸 00” ghi đè từ khóa trước, “手39”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Định nghĩa

sửa

  1. Bộ thủ Khang Hy thứ 120, .
  2. Dạng thành phần của , được gọi là 絲字旁丝字旁 (sīzìpáng).

Ghi chú sử dụng

sửa

Ký tự này chỉ được sử dụng như một thành phần trong chữ Hán phồn thể và không được sử dụng riêng.

Xem thêm

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mịch, miên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.