糹
Tra từ bắt đầu bởi | |||
糹 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄙ ㄗˋ ㄆㄤˊ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄙ ㄗˋ ㄆㄤˊ
- Tongyong Pinyin: sihzìhpáng
- Wade–Giles: ssŭ1-tzŭ4-pʻang2
- Yale: sz̄-dz̀-páng
- Gwoyeu Romatzyh: sytzyhparng
- Palladius: сыцзыпан (syczypan)
- IPA Hán học (ghi chú): /sz̩⁵⁵ t͡sz̩⁵¹ pʰɑŋ³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Tiếng Trung Quốc
sửaĐịnh nghĩa
sửa糹
Ghi chú sử dụng
sửaKý tự này chỉ được sử dụng như một thành phần trong chữ Hán phồn thể và không được sử dụng riêng.
Xem thêm
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
糹 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |